No. |
Tên cửa khẩu |
Port name |
Cửa khẩu đường không (International airport) |
||
1 |
SBQT Cát Bi |
Cat Bi Int Airport (Hai Phong) |
2 |
SBQT Cam Ranh |
Cam Ranh Int Airport (Khanh Hoa) |
3 |
SBQT Cần Thơ |
Can Tho International Airport |
4 |
SBQT Đà Nẵng |
Da Nang International Airport |
5 |
SBQT Nội Bài |
Noi Bai Int Airport (Ha Noi) |
6 |
Sân bay Phú Bài |
Phu Bai Int Airport |
7 |
SBQT Phú Quốc |
Phu Quoc International Airport |
8 |
SBQT Tân Sơn Nhất |
Tan Son Nhat Int Airport (Ho Chi Minh City) |
Cửa khẩu đường bộ (Landport) |
||
9 |
Cửa khẩu Bờ Y |
Bo Y Landport |
10 |
Cửa khẩu Cha Lo |
Cha Lo Landport |
11 |
Cầu Treo |
Cau Treo Landport |
12 |
Hữu Nghị |
Huu Nghi Landport |
13 |
Hà Tiên |
Ha Tien Landport |
14 |
Lao Bảo |
Lao Bao Landport |
15 |
Lào Cai |
Lao Cai Landport |
16 |
Mộc Bài |
Moc Bai Landport |
17 |
Móng Cái |
Mong Cai Landport |
18 |
Cửa khẩu Nậm Cắn |
Nam Can Landport |
19 |
Sông Tiền |
Song Tien Landport |
20 |
CK Tịnh Biên |
Tinh Bien Landport |
21 |
CK Xa Mat |
Xa Mat Landport |
Cửa khẩu đường biển (Seaport) |
||
22 |
Cửa khẩu Cảng Đà Nẵng |
Da Nang Seaport |
23 |
Cảng Hòn Gai |
Hon Gai Seaport |
24 |
Cảng Hải Phòng |
Hai Phong Seaport |
25 |
Cảng Nha Trang |
Nha Trang Seaport |
26 |
Cảng Quy Nhơn |
Quy Nhon Seaport |
27 |
Cảng TP.Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh City Seaport |
28 |
Cảng Vũng Tàu |
Vung Tau Seaport |